Có 1 kết quả:

地道 dì dao ㄉㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) authentic
(2) genuine
(3) typical
(4) from a place known for the product
(5) thorough
(6) conscientious

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0